Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甦る「幻影城」
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
甦生 そせい こうせい
sống lại,khôi phục,làm sống lại,tổ chức lại,sự tái sinh
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
幻姿 げんし まぼろしすがた
sự hiện ra, sự xuất hiện, ma quỷ