Các từ liên quan tới 甦れ!ウルトラマン
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
甦生 そせい こうせい
sống lại,khôi phục,làm sống lại,tổ chức lại,sự tái sinh
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
吾れ われれ
tôi; chính mình; self; cái tôi
誰彼 だれかれ たれかれ
đây hoặc người đó
彼此 あれこれ かれこれ
cái này cái kia; này nọ; linh tinh
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau