Các từ liên quan tới 甦れ!ウルトラマン
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
甦生 そせい こうせい
sự tái sinh; sống lại; khôi phục; tổ chức lại; sự tái sinh; sống lại; làm sống lại
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
吾れ われれ
tôi; chính mình; self; cái tôi
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
枯れ枯れ かれがれ
khô héo
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ