彼此
あれこれ かれこれ「BỈ THỬ」
☆ Trạng từ, pronoun
Cái này cái kia; này nọ; linh tinh
彼
は
本当
に
生意気
なやつだ。
ボス
にあれこれと
指示
してたぞ
Anh ta đúng là ngốc thật. anh ta sai sếp làm cái này cái kia
七面鳥
の
調理法
には
疎
い。ましてや
感謝祭
の
ディナー
につきものの、
七面鳥料理
のあれこれにはお
手上
げだ
Tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí này nọ để ăn trong bữa tối ngày lễ tạ ơn
あれこれの
悩
みは
消
し
飛
んだ。/
何
もかも
吹
っ
切
れた
Tất cả mọi lo lắng của tôi đã qua

彼此 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 彼此
此彼 これかれ
this and that
彼方此方 あちこち あちらこちら あっちこっち かなたこなた あなたこなた アチコチ
khắp nơi; khắp chốn
此処彼処 ここかしこ
here and there, around and about
此 こん
this (indicating an item near the speaker, the action of the speaker, or the current topic)
彼 かれ あれ あ
anh ta
此れ此れ これこれ
đây và cái đó; such và such
此間 こないだ
một ngày khác, gần đây
此方 こなた こんた こちら こっち こち
hướng này; phía này; ở đây; đây; này.