用務
ようむ「DỤNG VỤ」
☆ Danh từ
Doanh nghiệp

用務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用務
用務員 ようむいん
ngăn nắp; người gác cổng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
事務用 じむよう
dùng cho công việc văn phòng
業務用 ぎょうむよう
sử dụng kinh doanh, mục đích kinh doanh
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt