ディスポーザブル用品
ディスポーザブルよーひん
Thiết bị dùng một lần
ディスポーザブル用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ディスポーザブル用品
ディスポーザブル ディスポーザブル
dùng một lần
用品 ようひん
đồ dùng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.