サニタリー用品
☆ Danh từ
Vật dụng nhà vệ sinh
サニタリー用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サニタリー用品
サニタリー商品 サニタリーしょうひん
sản phẩm dùng trong nhà vệ sinh
サニタリー サニタリー
sự vệ sinh
サニタリー継手(部品) サニタリーつぎて(ぶひん)
mối nối vi sinh (linh kiện)
用品 ようひん
đồ dùng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt