Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
漁業用コンテナ ぎょぎょうようコンテナ
thùng chứa nuôi trồng thủy sản
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
漁労用金具 ぎょろうようかなぐ
dụng cụ đánh bắt cá
漁 りょう
câu cá; bắt