用心するにこしたことはない
ようじんするにこしたことはない
☆ Cụm từ
An toàn tốt hơn xin lỗi, người ta nên thận trọng

用心するにこしたことはない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用心するにこしたことはない
(with verb stem) unless you do something
に越したことはない にこしたことはない
tốt hơn là, tốt nhất là, không có gì tốt hơn
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng
có lẽ; có thể.
trở nên; thành ra
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
用心するに如くはない ようじんするにしくはない ようじんするにごとくはない
Cẩn tắc vô áy náy, Cẩn thận không bao giờ thừa