Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事にすると
ことにすると
có lẽ
ことにする
khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng
ことになる
trở nên; thành ra
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
とすると
if we make..., if we take..., if we assume...
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
とことこ
briskly with small steps, trotting
事にする ことにする
tự mình quyết định
異にする ことにする
khác nhau, khác biệt