Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
池水 ちすい
nước ao
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
給水池 きゅうすいち
bể chứa nước, đồ chứa nước
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)