Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
初生児 しょせいじ
con mọn.
初生 しょせい
sự mới sinh, mới đẻ, sơ sinh
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật