用量
ようりょう「DỤNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Liều lượng nhất định để sử dụng

用量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用量
使用量 しようりょう
lượng sử dụng
用量比 よーりょーひ
tỷ lệ liều lượng
埠頭使用量 ふとうしようりょう
phí cầu cảng.
本日の使用量 ほんじつのしようりょう
Lượng sử dụng hôm nay
用量依存効果 よーりょーいぞんこーか
tác dụng lệ thuộc vào liều lượng
用量反応曲線 よーりょーはんのーきょくせん
đường cong phản ứng - liều lượng
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.