Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
田に棲むかに
たにすむかに
cua đồng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
棲む すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
むに
có một không hai, vô song
はにかむ
bẽ bàng
むにんか
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
行かずに済む いかずにすむ
không cần đi
しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
Đăng nhập để xem giải thích