無人
むじん ぶにん ぶじん むにん「VÔ NHÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự không có người; sự bỏ không
Sự thiếu sự giúp đỡ
Không có người; bỏ không
Thiếu sự giúp đỡ.

Từ đồng nghĩa của 無人
adjective
Từ trái nghĩa của 無人
むにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むにん
無人
むじん ぶにん ぶじん むにん
sự không có người
むにん
không có người
Các từ liên quan tới むにん
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
無認可 むにんか
không được tán thành, không được chấp thuận, không được chuẩn y
không được thừa nhận, không nhận ra
無認識 むにんしき
không được thừa nhận, không nhận ra
無任所 むにんしょ
bộ không bộ.
無任省 むにんしょう
bộ không bộ.
無任所大臣 むにんしょだいじん
giúp đỡ không có một danh sách vốn đầu tư
liều lĩnh, liều mạng