Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田上奏大
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上奏 じょうそう
thượng tấu; báo cáo lên vua
奏上 そうじょう
Việc báo cáo với Hoàng đế
上奏文 じょうそうぶん
báo cáo tới nhà vua
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
帷幄上奏 いあくじょうそう
Theo Hiến pháp Minh Trị, Bộ trưởng Lục quân và Hải quân, Tham mưu trưởng (Lục quân), Tổng tham mưu trưởng Hải quân Đế quốc Nhật Bản (Hải quân), v.v... Việc trực tiếp trình máy bay quân sự và quân lệnh lên Nhật hoàng mà không cần thông qua Cuộc họp nội các.