Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田下政治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
ズボンした ズボン下
quần đùi
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
治下 ちか
dưới sự cai trị (của)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
下田 げでん しもだ
thành phố Shimoda, nằm ở đông nam bán đảo Izu, tỉnh Shizuoka