Các từ liên quan tới 田中みずき (ペンキ絵師)
ペンキ絵 ペンキえ
bức tranh được vẽ bằng sơn dầu (đặc biệt là bức tranh tường phong cảnh trong nhà tắm công cộng)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
絵師 えし
Họa sĩ
ペンキ ペンキ
sơn; vôi màu; thuốc màu.
浮世絵師 うきよえし
hoạ sĩ tranh Phù thế
ペンキ屋 ペンキや
cửa hàng sơn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước