Các từ liên quan tới 田中ビネー知能検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
知能検査 ちのうけんさ
sự thử trí thông minh
Wechsler知能検査 Wechslerちのーけんさ
Wechsler Scales
官能検査 かんのうけんさ
sự đánh giá cảm giác
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
膵機能検査 すいきのうけんさ
xét nghiệm chức năng tuyến tụy
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan