知能検査
ちのうけんさ「TRI NĂNG KIỂM TRA」
Kiểm tra trí thông minh
☆ Danh từ
Sự thử trí thông minh

知能検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知能検査
Wechsler知能検査 Wechslerちのーけんさ
Wechsler Scales
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
官能検査 かんのうけんさ
sự đánh giá cảm giác
膵機能検査 すいきのうけんさ
xét nghiệm chức năng tuyến tụy
肝機能検査 かんきのうけんさ
xét nghiệm chức năng gan
心機能検査 しんきのうけんさ
kiểm tra chức năng tim
腎機能検査 じんきのうけんさ
kiểm tra chức năng thận