Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中一永
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở
永世中立 えいせいちゅうりつ
sự trung lập vĩnh viễn, sự trung lập lâu dài
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.