上奏文 じょうそうぶん
báo cáo tới nhà vua
上奏 じょうそう
thượng tấu; báo cáo lên vua
奏上 そうじょう
Việc báo cáo với Hoàng đế
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
文中 ぶんちゅう
trong văn bản, trong bài văn