Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物学者 どうぶつがくしゃ
nhà động vật học
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
動物学 どうぶつがく
động vật học.
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
植物学者 しょくぶつがくしゃ
nhà thực vật học.
生物学者 せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
中生動物 ちゅうせいどうぶつ
mesozoan