Các từ liên quan tới 田中啓一 (蕨市長)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
蕨 わらび
cây dương xỉ diều hâu
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu