Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
希代 きたい きだい
sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường
中希 ちゅうき
lệch màu vải
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
希代未聞 きたいみもん
điều chưa từng thấy
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
代子 だいし
godchild