Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早苗 さなえ
gạo seedlings
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
早苗月 さなえづき
tháng 5 âm lịch
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước