Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中玲匡
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh