Các từ liên quan tới 田中良 (美術家)
美術家 びじゅつか
Nghệ sĩ.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美術史家 びじゅつしか
nhà lịch sử mĩ thuật
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật
美術愛好家 びじゅつあいこうか
người yêu nghệ thuật; người yêu (của) nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.