Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中萃一郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
抜萃 ばっすい
rút; trích đoạn; sự chọn lọc
権萃 ごんずい ゴンズイ
Euscaphis japonica (species of tree)
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
中一 ちゅういち
học sinh lớp 7; học sinh năm nhất trung học cơ sở