Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北海道 ほっかいどう
northernmost (của) bốn hòn đảo chính (của) nhật bản
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
北海道犬 ほっかいどうけん ほっかいどういぬ
Hokkaido dog, dog breed native to Hokkaido
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải