Các từ liên quan tới 田中長兵衛 (2代目)
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田舎っ兵衛 いなかっぺえ いなかっぺい いなかっぺ いなかっひょうえ
người nhà quê, người quê mùa, dân quê
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
兵長 へいちょう
binh trưởng
飲兵衛 のんべえ
người thích rượu, người nghiện rượu
紅衛兵 こうえいへい
hồng vệ binh (Trung Quốc)