Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
二重丸 にじゅうまる
vòng tròn đôi, hai vòng tròn đồng tâm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
丸丸と まるまると
đoàn
丸 がん まる
vòng tròn; hình tròn; dấu chấm câu; tròn (thời gian)