Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
之 これ
Đây; này.
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus