Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
代り代り かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
代り かわり
sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại
代わり代わり かわりがわり かわりかわり