Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田代光輝
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
光輝 こうき
sự huy hoàng; sự tráng lệ; sự lộng lẫy; huy hoàng; tráng lệ; lộng lẫy
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
光輝ある こうきある
bóng lộn.