Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
大正時代 たいしょうじだい
thời kỳ đại chính (taisho) (1912-1926)