Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
年代順 ねんだいじゅん
Thứ tự theo thời gian
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây