Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
江 こう え
vịnh nhỏ.