Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田口精一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一口 ひとくち いっくち
một miếng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
口分田 くぶんでん
allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
口内射精 こうないしゃせい
ejaculating into someone's mouth