口分田
くぶんでん「KHẨU PHÂN ĐIỀN」
☆ Danh từ
Allotted rice field (ritsuryo system), land distributed to all citizens from which yields were taxed by the government

口分田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口分田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
口分け くちわけ
phân loại, phân hạng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi