Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田名部匡省
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục
治部省 じぶしょう おさむるつかさ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự