治部省
じぶしょう おさむるつかさ「TRÌ BỘ TỈNH」
☆ Danh từ
Trị Bộ Tỉnh (là một bộ trong Triều đình Nhật Bản thời phong kiến)

治部省 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治部省
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
政治省 せいじしょう
bộ chính trị.
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
教部省 きょうぶしょう
bộ tôn giáo và giáo dục
刑部省 ぎょうぶしょう うたえただすつかさ うたえのつかさ
Bộ tư pháp hình sự
文部省 もんぶしょう
bộ giáo dục