Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
嬰 えい
(âm nhạc) dấu thăng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
嬰児 えいじ みどりご
trẻ sơ sinh; đứa trẻ nhỏ
嬰音 えいおん
âm cao; âm sắc; biến âm (nốt nhạc)
嬰記号 えいきごう
(âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng
退嬰的 たいえいてき
bảo thủ; không mạo hiểm
退嬰主義 たいえいしゅぎ
triết học lạc hậu, chủ nghĩa bảo thủ