Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
部屋子 へやご
thanh niên vẫn sống ở nhà, phụ thuộc
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
子供部屋 こどもべや
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con.
部屋 へや
căn buồng
壇ノ浦の戦 だんのうらのたたかい
trận chiến Dan-no-ura
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御田屋 おでんや
oden vendor