Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn