Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田尻寅雄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寅 とら
dần
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)
寅年 とらどし
năm con hổ.
庚寅 かのえとら こういん
năm Canh Dần
壬寅 みずのえとら じんいん
năm Nhâm Dần
戊寅 つちのえとら ぼいん
15th of the sexagenary cycle