Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田島麻衣子
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
島田 しまだ
kiểu tóc giống như pompadour, phổ biến cho phụ nữ chưa kết hôn ở trạm Shimada trên đường Tōkaidō đầu thời Edo
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
子島 こしま
cù lao.