Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
急峻 きゅうしゅん
dốc đứng hiểm trở
峻峭 しゅんしょう
tall and steep
峻酷 しゅんこく
severe (personality), unaffected by love
峻嶮 しゅんけん
ngâm vào nước; dựng đứng
峻嶺 しゅんれい
ngâm vào nước đỉnh hoặc đỉnh; núi gồ ghề cao
峻烈 しゅんれつ
tính nghiêm khắc; sự thô ráp