Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田助すいか でんすけすいか でんすけスイカ
đa dạng dưa hấu
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
崎崖 きがい
Độ dốc của ngọn núi.
崎陽 きよう さきひ
nagasaki