Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田所貴司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
貴所 きしょ
chỗ của quý ngài
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
司法研修所 しほうけんしゅうじょ しほうけんしゅうしょ
tư pháp nghiên cứu và huấn luyện viện
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
国際司法裁判所 こくさいしほうさいばんしょ
tòa án quốc tế