Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田村ゆかり
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
心ゆくばかり こころゆくばかり
to one's heart's content
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
kariyushi shirt, Okinawan dress shirt similar to an aloha shirt
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)